See gượng in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
13
]
],
"text": "Lời văn gượng quá."
}
],
"glosses": [
"Thiếu tự nhiên vì cố làm cho có tính chất nào đó."
],
"id": "vi-gượng-vi-adj-xscSkZQ6"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɣɨə̰ʔŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɣɨə̰ŋ˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɣɨə̰ŋ˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "gượng"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
16
]
],
"text": "Đã đau còn gượng đứng dậy."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
10
]
],
"text": "Cười gượng."
}
],
"glosses": [
"Gắng làm, gắng biểu hiện khác đi, trong khi không có khả năng, điều kiện thực hiện."
],
"id": "vi-gượng-vi-verb-Pc7FQTg4"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɣɨə̰ʔŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɣɨə̰ŋ˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɣɨə̰ŋ˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "gượng"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Tính từ tiếng Việt",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
13
]
],
"text": "Lời văn gượng quá."
}
],
"glosses": [
"Thiếu tự nhiên vì cố làm cho có tính chất nào đó."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɣɨə̰ʔŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɣɨə̰ŋ˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɣɨə̰ŋ˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "gượng"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Tính từ tiếng Việt",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
16
]
],
"text": "Đã đau còn gượng đứng dậy."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
10
]
],
"text": "Cười gượng."
}
],
"glosses": [
"Gắng làm, gắng biểu hiện khác đi, trong khi không có khả năng, điều kiện thực hiện."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɣɨə̰ʔŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɣɨə̰ŋ˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɣɨə̰ŋ˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "gượng"
}
Download raw JSONL data for gượng meaning in Tiếng Việt (1.9kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"gượng"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "gượng",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.